Máy cưa vòng sản xuất tại Đức (Behringer bandsaw machine made in Germany)
Máy cưa Behringer HBE series với giao diện sử dụng đơn giản, hiệu quả và hiệu suất cao.
Thiết kế tăng tối đa hiệu suất nhưng lại giảm thiểu điện năng tiêu thụ, kết hợp thu nhỏ máy, tang độ an toàn, sức khỏe và độ an toàn mà vẫn đáp ứng yêu cầu phát triển.
Thiết kế nguyên khối bằng gang xám giúp giảm rung
hệ thống kiểm soát lực cưa tự động điều khiển bởi vít me và servo motor giúp máy mang lại hiệu suất làm việc tốt
tăng tuổi thọ lưỡi cưa dựa trên hệ thống kiểm soát lực cưa và độ ăn phôi, bánh đà xiêng giúp giảm lực vặn lên lưỡi và giúp thoát phôi tốt.
Cutting capacity:
|
|
Cutting capacity round (cưa tròn) |
320 mm |
Cutting capacity flat (W x H) (cưa tấm) |
350 x 320 mm |
Minimum rund (cưa tròn nhỏ nhất) |
10 mm |
Minimum flat (W x H) (cưa tấm nhỏ) |
10 x 8 mm |
Saw blade dimensions |
4,440 x 34 x 1.1 mm |
Saw drive |
2.6 kW frequency controlled |
Cutting speed range |
15 - 110 m/min (49 – 361 ft/min) |
Total connection power |
approx. 3.7 kW (only for machines without special options) |
Electrical equipment |
Voltage 400 V ± 10 %, 50 Hz with neutral wire
Control and valve voltage 24 V-DC |
|
|
Material feeding length |
640 mm each stroke, maximum 5.760 mm |
Minimal cut-off length |
In automatic operation from 10 mm |
Minimum length of rest piece |
In automatic operation from 70 mm
In manual operation from 10 mm |
|
|
Saw downfeed |
servo-downfeed system with ball screw |
Material feed |
ball screw drive |
Material clamping |
hydraulic |
Saw blade tensioning |
hydraulic, electrically monitored |
Saw band cleaning |
Electrically driven chip brush with quick-change device, synchronously to the main drive |
Machine length |
1,850 mm |
Machine width |
2,300 mm |
Machine height |
1,820 mm |
Weight |
ca. 1,900 kg |