Lưỡi cưa RÖNTGEN bi-alfa cobalt M42
Lưỡi cưa vòng được thiết kê đặc biệt phù hợp với đa số các loại vật liệu có thể cưa đặc, cưa thép hình...
Là sự kết hợp giữa hai kim loại thép có độ cứng cao làm răng cưa và thép chịu nhiệt, mài mòn làm thân cưa.
Sự kết hợp này mang lại tính ưu việt cho lưỡi cưa Rontgen cobalt M42 so với những sản phẩm cùng loại.
Có đầy đủ qui cách cho các loại máy cưa vòng Amada, Singular, Cossen, Everising, Daito, Waytrain, Rongfu,
band saw blade has HSS M42 cutting tips. The high wear resistance of the saw blade re- sults from the very hard and evenly distributed carbides in the tooth tips, formed during the hardening and tempe- ring process. The martensitic structure of the cutting tips and high cobalt content create excellent hot hardness and toughness reducing wear rates at high sawing speeds. With a steel backing strip containing around 4% chro- mium, the saw blade can withstand the considerable fle- xing stresses, tension and blade guide pressure present in modern sawing machines.
|
0.75/
1.25 |
1.1/1.6 |
1.5/2 |
2/3 |
3/4 |
4/5 |
4/6 |
5/6 |
5/8 |
6/10 |
8/12 |
10/14 |
|
6 x 0.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/4 x .025 |
6 x 0.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/4 x .035 |
10 x 0.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3/8 x .025 |
10 x 0.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3/8 x .035 |
13 x 0.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2 x .025 |
13 x 0.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2 x .035 |
20 x 0.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3/4 x .035 |
27 x 0.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 x .035 |
34 x 1.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 1/4 x .042 |
41 x 1.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 1/2 x .050 |
54 x 1.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 1/2 x .050 |
54 x 1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 x 1.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 5/8 x .063 |
80 x 1.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 1/8 x .063 |
Width x Thickness (mm)Width x Thickness (inch) |